Giao nhận - Lắp đặt
Giao hàng đối với Tivi, Dàn âm thanh, Tủ lạnh, Máy lạnh, Máy giặt, Máy nước nóng, Bếp gas
Đối với nội _ ngoại thành phố Hồ Chí Minh: giao hàng miễn phí trong 30km.
Đối với các tỉnh khác
Số km | Chính sách giao hàng | Ghi chú |
Dưới 30 km | Nhận hàng nhanh từ 4 giờ MIỄN PHÍ |
|
30 - 40 km | Nhận hàng trong 6 giờ MIỄN PHÍ | |
40 - 50 km | Nhận hàng trong 8 giờ MIỄN PHÍ |
- Các trường hợp giao hàng từ tỉnh thành này sang tỉnh thành khác hoặc ngoài 50 km đối với nhóm hàng điện máy lắp đặt (tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, TV...) khác tuỳ theo giao hàng nhanh chậm sẽ có tính phí (15.000đ/km). Sau khi chuyển hàng mà khách hàng không lấy sản phẩm thì phí này cũng không được hoàn lại. Để biết thêm chi tiết, khách hàng vui lòng liên hệ : 909 883 237 - 0906 2828 98 - (028) 3711 5532 để được tư vấn thêm.
* TPHCM & các tỉnh thành khác sản phẩm giao hàng bằng xe tải như sau :
Sản phẩm | Khách hàng mua hàng trong khung giờ | Chính sách giao hàng |
Tủ Lạnh từ 180 lít trở lên Tivi từ 48 inch trở lên Máy sấy quần áo Máy giặt cửa trước Máy giặt cửa trên từ 12 kg trở lên |
Từ 8h00 đến trước 12h00 | Trước 16h00 cùng ngày |
Từ 12h00 đến trước 16h00 | Trước 22h00 cùng ngày | |
Từ 16h00 đến 22h00 | Trước 12h00 ngày hôm sau |
Lưu ý: Đối với lắp đặt sản phẩm lớn (máy giặt lồng ngang, tủ lạnh side by side) nếu điều kiện nhà chật không thể khuân vác, cần thuê cẩu thì khách hàng chi trả chi phí thuê cẩu.
Giao hàng đối với Điện thoại, Laptop, Máy tính bảng, Phụ kiện, Gia dụng, Đồ dùng Gia đình
* Trong đó Gia dụng bao gồm Bếp từ, Bếp hồng ngoại, Lò nướng, Lò vi sóng, Lẩu điện, Nồi áp suất, Nồi cơm điện, Bình đun siêu tốc, Bình thủy điện, Máy đánh trứng, Máy ép trái cây, Máy làm sữa đậu nành, Máy xay sinh tố, Bàn ủi, Máy hút mùi, Máy hút bụi, Quạt, Cây nước nóng lạnh
Số km | Chính sách giao hàng | Ghi chú |
Từ 20 km trở xuống | Đơn hàng dưới 200.000 phí giao hàng 15.000đ . Nhận hàng nhanh trong 2 giờ MIỄN PHÍ |
|
- Các trường hợp giao hàng từ tỉnh thành này sang tỉnh thành khác hoặc giao hàng ngoài 20 km
+ đối với điện thoại, laptop, máy tính bảng, phụ kiện khách hàng cần cọc 100% tiền để chuyển hàng, không thu phí
+ đối với gia dụng tuỳ theo giao hàng nhanh chậm sẽ có tính phí . Sau khi chuyển hàng mà khách hàng không lấy sản phẩm thì phí này cũng không được hoàn lại. Để biết thêm chi tiết, khách hàng vui lòng liên hệ : 909 883 237 - 0906 2828 98 - (028) 3711 5532 để được tư vấn thêm.
Phí giao hàng, lắp đặt
1. Bảng giá giá treo tivi & loa
TÊN VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ |
Khung treo Tivi 19-37 inch Xoay Cảnh Phong X4-3 | 220,000 |
Khung treo Tivi 19-40 inch Cố định Camel CMT40 | 150,000 |
Khung treo Tivi 19-40 inch Nghiêng Camel CMN40 | 180,000 |
Khung treo Tivi 37-63 inch Xoay Cảnh Phong X7-4 | 270,000 |
Khung treo Tivi 42-65 inch Cố định Camel CMT65 | 180,000 |
Khung treo Tivi 42-65 inch Nghiêng Camel CMN65 | 220,000 |
2. Bảng giá vật tư – Sản phẩm điện lạnh
Lưu ý:
+ Đối với lắp đặt máy lạnh, nếu từ mặt đất đến cục nóng trên 4m thì khách hàng cần tự chuẩn bị thang hoặc dàn giáo.
+ Đối với máy nước nóng GIÁN TIẾP, khách hàng cần phải có ống âm chờ cấp vào máy và ra các thiết bị sẵn tại vị trí lắp máy (Đầu chờ nước cấp, đầu ra nóng, Bộ pha nước ra nóng lạnh,...)
VẬT TƯ MÁY LẠNH
VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ | GHI CHÚ |
Ống đồng Ø 10/6 |
130,000 đồng/mét |
Áp dụng cho máy lạnh 1HP-2HP (Trừ Máy lạnh Daikin FTNE50MV1V 2 HP, Panasonic CU/CS-S18RKH-8 2HP) |
Ống đồng Ø 12/6 |
170,000 đồng/mét |
Áp dụng cho máy lạnh 1HP-2HP (Trừ Máy lạnh Daikin FTNE50MV1V 2 HP, Panasonic CU/CS-S18RKH-8 2HP) |
Ống đồng Ø 16/6 |
250,000 đồng/mét |
Áp dụng cho tất cả máy lạnh 2.5HP trở lên, Máy lạnh Daikin FTNE50MV1V 2 HP, Panasonic CU/CS-S18RKH-8 2HP, Panasonic CU/CS-KC18QKH-8 2 HP, Daikin FTV50AXV1 |
Giá đỡ cục nóng (EKE) |
100,000 đồng/cặp |
|
Dây điện đơn Ø 2mm |
8,000 đồng/mét |
|
CB 1 pha 20A, 30A |
50,000 đồng/cái |
|
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) |
6,000 đồng / mét |
|
Chân đế cao su máy lạnh |
40,000 đồng/bộ |
Bao gồm bù lon, ốc gắn chân máy |
VẬT TƯ MÁY GIẶT
VẬT TƯ | GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước nhựa PVC Ø 21, Ø27 |
9,000 đồng/Mét |
Bình Minh (Việt nam) |
Ống nước nhựa PVC Ø 21, Ø27 |
10,000 đồng/Mét |
Tiền Phong (Việt nam) |
Ống nước nhựa PVC Ø 21, Ø27 |
11,000 đồng/Mét |
Đạt Hoà (Việt nam) |
Nối Trơn nhựa PVC Ø 21, Ø 27 |
7,000 đồng/Cái |
Bình Minh (Việt nam) |
T giảm, T ren trong, T ren ngoài ø21( bằng nhựa) |
9,000 đồng/Cái |
Bình Minh (Việt nam) |
Co răng trong, Co răng ngoài ø 21 ( bằng nhựa) |
9,000 đồng/Cái |
Bình Minh (Việt nam) |
Van Khóa Nước Ø 21, Ø 27 (bằng nhựa) |
35,000 đồng/Cái |
Việt Nam |
Van Khóa Nước Ø 21, Ø 27 (bằng đồng) |
60,000 đồng/Cái |
Việt Nam |
Nối răng ngoài Ø 21, Ø27(bằng thau) |
25,000 đồng/Cái |
Việt Nam |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø 21, Ø 27(bằng thau) |
25,000 đồng/Cái |
Việt Nam |
Ống xả nước máy giặt Ø 34(Ống nhựa mềm) |
20,000 đồng/Cái |
Việt Nam |
VẬT TƯ MÁY NƯỚC NÓNG
VẬT TƯ | GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước nhựa PVC Ø 21, Ø27 Bình Minh |
9,000 đồng/mét |
Áp dụng với máy nước nóng trực tiếp |
Ống nước nhựa PVC Ø 21, Ø27 Đạt Hòa |
11,000 đồng/mét |
Áp dụng với máy nước nóng trực tiếp |
Ống nước nhựa PVC Ø 21, Ø27 Tiền Phong |
10,000 đồng/mét |
Áp dụng với máy nước nóng trực tiếp |
Dây vòi sen inox 1m2 |
90,000 đồng/Dây |
Áp dụng với máy nước nóng trực tiếp |
Giá đỡ máy nóng(25-30cm) |
50,000 đồng/cặp |
Áp dụng với bình nước nóng ngang (máy nước nóng gián tiếp) |
Ống nước hàn nhiệt Ø 20-25 |
45,000 đồng/mét |
Áp dụng với bình nước nóng ngang (máy nước nóng gián tiếp) |
Ống nước hàn nhiệt Ø 32-40 |
70,000 đồng/mét |
Áp dụng với bình nước nóng ngang (máy nước nóng gián tiếp) |
Dây cấp nước inox 40 cm |
50,000 đồng/dây |
|
Dây cấp nước inox 60cm |
60,000 đồng/dây |
|
Dây cấp nước inox 80cm |
80,000 đồng/dây |
|
Cầu dao tự động 1 pha 20A, 30A |
50,000 đồng/cái |
|
Dây điện nguồn Ø 2mm |
8,000 đồng/mét |
|
Kép nối dây cấp nước với đường nước (inox) |
15,000 đồng/cái |
|
Băng tan (keo lụa) |
5,000 đồng/cuộn |
MIỄN PHÍ TẤT CẢ VẬT TƯ PHỤ KÈM THEO (Tắc kê, keo, si quấn, vít …)